DANH SÁCH Các trường được công nhận đạt kiểm định chất lượng giáo dục, đạt chuẩn Quốc gia từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023
UBND TỈNH LÂM ĐỒNG SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH
Các trường được công nhận đạt kiểm định chất lượng giáo dục, đạt chuẩn Quốc gia từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023
STT |
Tên đơn vị |
Huyện/Tp |
Đạt chuẩn KĐCLGD |
Chuẩn Quốc gia |
||||
Số QĐ |
Ngày ký |
Cấp độ |
Số QĐ |
Ngày ký |
Mức độ |
|||
|
MẦM NON |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mầm non Bằng Lăng |
Đam Rông |
1105 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
2 |
Mẫu giáo Đinh Trang Hoà |
Di Linh |
1104 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
3 |
Mẫu giáo Đinh Trang Thượng |
Di Linh |
1103 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
4 |
Mầm non Vành Khuyên Xã Đạ Tồn |
Đạ Huoai |
1101 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
5 |
Mầm non Đức Phổ |
Cát Tiên |
1106 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
6 |
Mầm non Đồng Tâm |
Đạ Tẻh |
33 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
7 |
Mầm non Đạ Rsal |
Đam Rông |
34 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
8 |
Mẫu giáo Lộc Tân |
Bảo Lâm |
78 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
9 |
Mầm non Phước Cát 2 |
Cát Tiên |
79 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
10 |
Mầm non Tư thục Thiên Thần Nhỏ |
Đà Lạt |
80 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
11 |
Mầm non 1 |
Đà Lạt |
81 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
12 |
Mầm non Đa Sar |
Lạc Dương |
180 |
08/3/2023 |
3 |
486 |
13/3/2023 |
2 |
13 |
Mầm non Lộc Thành B |
Bảo Lâm |
181 |
08/3/2023 |
2 |
486 |
13/3/2023 |
1 |
14 |
Mầm non 1 |
Lâm Hà |
238 |
30/3/2023 |
3 |
674 |
31/3/2023 |
2 |
15 |
Mẫu giáo Vành Khuyên |
Đơn Dương |
237 |
30/3/2023 |
2 |
674 |
31/3/2023 |
1 |
16 |
Mầm non 6 |
Đà Lạt |
236 |
30/3/2023 |
2 |
674 |
31/3/2023 |
1 |
17 |
Mẫu giáo Hoài Đức |
Lâm Hà |
275 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
18 |
Mẫu giáo Tân Nghĩa |
Di Linh |
276 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
19 |
Mẫu giáo Gia Bắc |
Di Linh |
274 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
20 |
Mẫu giáo Hòa Trung |
Di Linh |
318 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
21 |
Mầm non xã Mađaguôi |
Đạ Huoai |
317 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
22 |
Mầm non Lộc Phú |
Bảo Lâm |
312 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
II |
TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiểu học Đạ Tông |
Đam Rông |
917 |
03/11/2022 |
2 |
2090 |
10/11/2022 |
1 |
2 |
Tiểu học Hòa Ninh I |
Di Linh |
918 |
03/11/2022 |
2 |
2090 |
10/11/2022 |
1 |
3 |
Tiểu học Hòa Trung |
Di Linh |
919 |
03/11/2022 |
2 |
2090 |
10/11/2022 |
1 |
4 |
Tiểu học Nguyễn Trãi |
Di Linh |
920 |
03/11/2022 |
3 |
2090 |
10/11/2022 |
2 |
5 |
Tiểu học Phú Hiệp |
Di Linh |
921 |
03/11/2022 |
2 |
2090 |
10/11/2022 |
1 |
6 |
Tiểu học Phúc Thọ II |
Lâm Hà |
1005 |
18/11/2022 |
2 |
2208 |
24/11/2022 |
1 |
7 |
Tiểu học Ka Đơn I |
Đơn Dương |
1011 |
18/11/2022 |
2 |
2208 |
24/11/2022 |
1 |
8 |
Tiểu học Quảng Hiệp |
Đức Trọng |
1109 |
12/12/2022 |
3 |
2436 |
22/12/2022 |
2 |
9 |
Tiểu học Lộc Ngãi C |
Bảo Lâm |
1108 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
10 |
Tiểu học Quốc Oai |
Đạ Tẻh |
1107 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
11 |
Tiểu học Đan Phượng I |
Lâm Hà |
28 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
12 |
Tiểu học Lộc Ngãi B |
Bảo Lâm |
29 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
13 |
Tiểu học Nguyễn Khuyến |
Bảo Lâm |
30 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
14 |
Tiểu học Lạc Lâm |
Đơn Dương |
31 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
15 |
Tiểu học Đức Phổ |
Cát Tiên |
32 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
16 |
Tiểu học Lê Lợi |
Đà Lạt |
77 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
17 |
Tiểu học K' Long |
Đức Trọng |
182 |
08/3/2023 |
2 |
486 |
13/3/2023 |
1 |
18 |
Tiểu học Xã Lát |
Lạc Dương |
183 |
08/3/2023 |
2 |
486 |
13/3/2023 |
1 |
19 |
Tiểu học Đoàn Thị Điểm |
Đà Lạt |
240 |
30/3/2023 |
3 |
674 |
31/3/2023 |
2 |
20 |
Tiểu học Tu Tra |
Đơn Dương |
239 |
30/3/2023 |
2 |
674 |
31/3/2023 |
1 |
21 |
Tiểu học Lạc Viên |
Đơn Dương |
311 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
22 |
Tiểu học Thái Phiên |
Đà Lạt |
310 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
23 |
Tiểu học Trần Bình Trọng |
Đà Lạt |
309 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
24 |
Tiểu học Đà Loan |
Đức Trọng |
308 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
25 |
Tiểu học Liêng Srônh |
Đam Rông |
307 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
26 |
Tiểu học Đạ Long |
Đam Rông |
306 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
III |
TRUNG HỌC CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
THCS Bình Thạnh |
Đức Trọng |
922 |
03/11/2022 |
2 |
2090 |
10/11/2022 |
1 |
2 |
THCS Đinh Lạc |
Di Linh |
1004 |
18/11/2022 |
2 |
2208 |
24/11/2022 |
1 |
3 |
THCS Hòa Nam |
Di Linh |
1014 |
18/11/2022 |
2 |
2208 |
24/11/2022 |
1 |
4 |
THCS Tân Châu |
Di Linh |
1013 |
18/11/2022 |
2 |
2208 |
24/11/2022 |
1 |
5 |
THCS Lạc Xuân |
Đơn Dương |
1012 |
18/11/2022 |
2 |
2208 |
24/11/2022 |
1 |
6 |
THCS Nam Hà |
Lâm Hà |
1110 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
7 |
THCS Đinh Trang Hòa I |
Di Linh |
1111 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
8 |
THCS Xã Hà Lâm |
Đạ Huoai |
1113 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
9 |
THCS Triệu Hải |
Đạ Tẻh |
1112 |
12/12/2022 |
2 |
2436 |
22/12/2022 |
1 |
10 |
THCS Quảng Ngãi |
Cát Tiên |
25 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
11 |
THCS xã Madaguôi |
Đạ Huoai |
26 |
10/01/2023 |
3 |
75 |
12/01/2023 |
2 |
12 |
THCS Pró xã Pró |
Đơn Dương |
27 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
13 |
THCS Tân Văn |
Lâm Hà |
82 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
14 |
THCS Lộc Ngãi B |
Bảo Lâm |
83 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
15 |
TH&THCS Lê Lợi |
Bảo Lâm |
84 |
07/02/2023 |
2 |
264 |
13/02/2023 |
1 |
16 |
PTDTNT THCS Đơn Dương |
Đơn Dương |
184 |
08/3/2023 |
2 |
486 |
13/3/2023 |
1 |
17 |
TH&THCS Long Lanh |
Lạc Dương |
185 |
08/3/2023 |
2 |
486 |
13/3/2023 |
1 |
18 |
THCS Đạ M’Rông |
Đam Rông |
277 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
19 |
THCS Rô Men |
Đam Rông |
279 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
20 |
THCS Đạ Long |
Đam Rông |
278 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
21 |
THCS Đồng Nai |
Cát Tiên |
319 |
08/5/2023 |
3 |
950 |
12/5/2023 |
2 |
IV |
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
THPT Lê Hồng Phong |
Di Linh |
24 |
10/01/2023 |
2 |
75 |
12/01/2023 |
1 |
2 |
THPT Lộc Thành |
Bảo Lâm |
186 |
8/3/2023 |
2 |
486 |
13/3/2023 |
1 |
3 |
THPT Chuyên Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
281 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
4 |
THPT Hùng Vương |
Đơn Dương |
280 |
17/4/2023 |
2 |
858 |
24/4/2023 |
1 |
5 |
THPT Nguyễn Du |
Bảo Lộc |
305 |
08/5/2023 |
2 |
950 |
12/5/2023 |
1 |
V |
TRUNG TÂM GDNN-GDTX |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Huoai |
Đạ Huoai |
412 |
13/6/2023 |
1 |
|
|
|
Danh sách này có 22 trường Mầm non, 26 trường Tiểu học, 21 trường THCS, 05 trường THPT, 01 trung tâm GDNN-GDTX./.