DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC THẦM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC THẦM QUYỀN
GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG
(Ban hành theo:
- Quyết định số 1643/QĐ-UBND ngày 29/6/2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 2825/QĐ-UBND ngày 23 /11/2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 750/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 731/QĐ-UBND ngày 07/4/2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 928/QĐ-UBND ngày 09/5/2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 123/QĐ-UBND ngày 17/01/2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 190/QĐ-UBND ngày 24/01/2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 732/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 1918/QĐ-UBND ngày 27/11/2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 125/QĐ-UBND ngày 20/01/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 397/QĐ-UBND ngày 26/02/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 425/QĐ-UBND ngày 28/02/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 613/QĐ-UBND ngày 25/3/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 745/QĐ-UBND ngày 11/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 883/QĐ-UBND ngày 29/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 1001/QĐ-UBND ngày 14/5/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng;
- Quyết định số 1144/QĐ-UBND ngày 29/5/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng.
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC THẦM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH (105 Thủ tục) |
|||
SỐ TT |
MÃ THỦ TỤC |
TÊN THỦ TỤC |
Đường link |
I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP TỈNH (43 thủ tục) |
|||
I |
Lĩnh vực giáo dục trung học |
||
1 |
1.012944.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362366 |
2 |
1.012955.H36 |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=358473 |
3 |
1.012956.H36 |
Giải thể trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362344 |
II |
Lĩnh vực giáo dục thường xuyên |
||
4 |
3.000311.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362356 |
5 |
3.000312.H36 |
Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362322 |
6 |
3.000313.H36 |
Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362346 |
7 |
3.000314.H36 |
Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362336 |
8 |
1.012957.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362358 |
9 |
3.000318.H36 |
Cho phép trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362324 |
10 |
3.000319.H36 |
Sáp nhập, chia, tách trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362348 |
11 |
3.000320.H36 |
Giải thể trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362338 |
III |
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
||
12 |
1.004999.000.00.00.H36 |
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102425 |
13 |
1.004991.000.00.00.H36 |
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102433 |
14 |
3.000299.H36 |
Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362351 |
15 |
3.000300.H36 |
Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362342 |
16 |
3.000301.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362360 |
17 |
3.000304.H36 |
Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362350 |
18 |
3.000305.H36 |
Giải thể trường dành cho người khuyết tật (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362340 |
19 |
3.000306.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362355 |
20 |
1.012958.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362365 |
21 |
1.012959.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362362 |
IV |
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
||
22 |
1.000729.000.00.00.H36 |
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102533 |
23 |
2.002593.H36 |
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp tỉnh |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=332987 |
24 |
2.002756.H36 |
Thông báo đủ điều kiện tổ chức bồi dưỡng tiếng dân tộc thiểu số |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=378349 |
V |
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài |
||
26 |
1.000939.000.00.00.H36 |
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102818 |
26 |
1.000716.000.00.00.H36 |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102824 |
27 |
1.008722.000.00.00.H36 |
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=237301 |
28 |
1.008723.000.00.00.H36 |
Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=237292 |
29 |
1.009394.000.00.00.H36 |
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=250836 |
VI |
Giáo dục nghề nghiệp |
||
30 |
1.000243.000.00.00.H36 |
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=156352 |
31 |
2.000099.000.00.00.H36 |
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=130916 |
32 |
1.000031.000.00.00.H36 |
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=131901 |
33 |
1.000234.000.00.00.H36 |
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=130991 |
34 |
1.010927.000.00.00.H36 |
Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=300102 |
35 |
1.000266.000.00.00.H36 |
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=131797 |
36 |
1.000509.000.00.00.H36 |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=136640 |
37 |
1.000482.000.00.00.H36 |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=136643 |
38 |
2.000632.000.00.00.H36 |
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=234211 |
39 |
1.000160.000.00.00.H36 |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=193756 |
40 |
1.000138.000.00.00.H36 |
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=136665 |
41 |
1.000530.000.00.00.H36 |
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=136633 |
42 |
1.000154.000.00.00.H36 |
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=136647 |
43 |
1.000553.000.00.00.H36 |
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=136627 |
B. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN CỦA CẤP SỞ (62 thủ tục) |
|||
I |
Lĩnh vực giáo dục trung học |
||
1 |
3.000181.000.00.00.H36 |
Tuyển sinh trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=270136 |
2 |
2.002478.000.00.00.H36 |
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=298803 |
3 |
1.001088.000.00.00.H36 |
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102977 |
4 |
2.002479.000.00.00.H36 |
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước
|
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=298782 |
5 |
2.002480.000.00.00.H36 |
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=298783 |
6 |
1.012953.H36 |
Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362332 |
7 |
1.012954.H36 |
Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362333 |
II |
Lĩnh vực giáo dục thường xuyên |
||
8 |
3.000315.H36 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362359 |
9 |
3.000316.H36 |
Cho phép trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362325 |
10 |
3.000317.H36 |
Sáp nhập, chia, tách trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362349 |
11 |
1.012988.H36 |
Giải thể trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362339 |
III |
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
||
12 |
1.005008.000.00.00.H36 |
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102840 |
13 |
1.004988.000.00.00.H36 |
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102841 |
14 |
1.000181.000.00.00.H36 |
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102877 |
15 |
1.001000.000.00.00.H36 |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102881 |
16 |
1.005061.000.00.00.H36 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102856 |
17 |
2.001987.000.00.00.H36 |
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102875 |
18 |
3.000297.H36 |
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362328 |
19 |
3.000298.H36 |
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362329 |
20 |
3.000302.H36 |
Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362326 |
21 |
3.000303.H36 |
Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362327 |
22 |
1.012960.H36 |
Điều chỉnh, bổ sung, gia hạn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=362334 |
IV |
Lĩnh vực kiểm định chất lượng giáo dục |
||
23 |
1.000715.000.00.00.H36 |
Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102831 |
24 |
1.000713.000.00.00.H36 |
Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102828 |
25 |
1.000711.000.00.00.H36 |
Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102825 |
26 |
1.000259.000.00.00.H36 |
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=273235 |
V |
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
||
27 |
1.000288.000.00.00.H36 |
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn quốc gia |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102814 |
28 |
1.000280.000.00.00.H36 |
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102813 |
29 |
1.000691.000.00.00.H36 |
Công nhận trường trung học đạt chuẩn quốc gia |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102812 |
30 |
1.005143.000.00.00.H36 |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102970 |
31 |
1.009002.000.00.00.H36 |
Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=273957 |
32 |
1.002407.000.00.00.H36 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102982 |
33 |
1.001714.000.00.00.H36 |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102979 |
34 |
1.002982.000.00.00.H36 |
Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102981 |
35 |
1.005144.000.00.00.H36 |
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102978 |
VI |
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài |
||
36 |
1.001492.000.00.00.H36 |
Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102951 |
37 |
1.001499.000.00.00.H36 |
Phê duyệt liên kết giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102955 |
38 |
1.001497.000.00.00.H36 |
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102959 |
39 |
1.001496.000.00.00.H36 |
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102956 |
40 |
1.006446.000.00.00.H36 |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=273976 |
41 |
1.000718.000.00.00.H36 |
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với: cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102943 |
42 |
1.001495.000.00.00.H36 |
Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; Cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102949 |
43 |
1.001493.000.00.00.H36 |
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=102952 |
VII |
Lĩnh vực thi, tuyển sinh |
||
44 |
1.003734.000.00.00.H36 |
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=273958 |
45 |
1.005090.000.00.00.H36 |
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT) |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103061 |
46 |
1.005098.000.00.00.H36 |
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103059 |
47 |
1.005142.000.00.00.H36 |
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103057 |
48 |
1.005095.000.00.00.H36 |
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103058 |
49 |
2.001806.000.00.00.H36 |
Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=273959 |
50 |
1.013338.H36 |
Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=372665 |
VIII |
Lĩnh vực văn bằng, chứng chỉ |
||
51 |
1.005092.000.00.00.H36 |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103055 |
53 |
2.001914.000.00.00.H36 |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103056 |
53 |
1.004889.000.00.00.H36 |
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=103054 |
IX |
Giáo dục nghề nghiệp |
||
54 |
2.000189.000.00.00.H36 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=153503 |
55 |
1.000389.000.00.00.H36 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=153543 |
56 |
1.010593.000.00.00.H36 |
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=293922 |
57 |
1.010594.000.00.00.H36 |
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=293923 |
58 |
1.010595.000.00.00.H36 |
Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=293924 |
59 |
1.010596.000.00.00.H36 |
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=293881 |
60 |
2.001959.000.00.00.H36 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=150392 |
61 |
1.000167.000.00.00.H36 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=193721 |
62 |
1.010928.000.00.00.H36 |
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=300087 |