Một số văn bản về công tác tổ chức thi THPT quốc gia năm 2019 tỉnh Lâm Đồng
Thành lập Ban chỉ đạo kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tỉnh Lâm Đồng năm 2019
thanh lap ban chi dao thi_992_signed_636946287498415558.pdf
Kết luận của đồng chí Phan Văn Đa - Phó Chủ tịch UBND tỉnh, Trưởng Ban chỉ đạo kỳ thi THPT quốc gia tỉnh Lâm Đồng năm 2019 tại cuộc họp ban chỉ đạo
118_tb_20190522094701135130_636946287498103375.pdf
Phân công nhiệm vụ thành viên Ban chỉ đạo kỳ thi THPT quốc gia tỉnh Lâm Đồng năm 2019
124_tb_signed_636946287498259584.pdf
Văn bản đề nghị UBND các huyện, thành phố phối hợp chỉ đạo tổ chức Kỳ thi THPT quốc gia năm 2019
990_signed_20190521_636946287753098515.pdf
Quyết định v/v thành lập các Điểm thi THPT quốc gia năm 2019 tỉnh Lâm Đồng
394_cac diem thi thpt qg 2019_636946287498259584.pdf
qd_431signed_20190509072449411410_636946287498415558.pdf
Thông tin đường dây nóng và cán bộ trực thanh tra thi tiếp nhận thông tin phản ánh, kiến nghị liên quan đến Kỳ thi THPTQG năm 2019 tại tỉnh Lâm Đồng
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
STT |
Điểm |
Số thí sinh |
Số |
Đơn vị đăng ký dự thi |
Số TS |
Ghi |
Tổng cộng |
13963 |
600 |
|
13963 |
|
|
Đà Lạt |
2880 |
121 |
|
2880 |
|
|
1 |
THPT |
777 |
32 |
THPT Trần Phú |
455 |
|
THPT Xuân Trường |
108 |
|||||
TSTD đã TN trên địa bàn |
214 |
|||||
2 |
THPT |
543 |
23 |
THPT Bùi Thị Xuân |
480 |
|
TT GDTX tỉnh tại tp. Đà Lạt |
63 |
|||||
3 |
THPT Chuyên |
578 |
25 |
THPT Chuyên Thăng Long |
270 |
|
PT DTNT Tỉnh |
136 |
|||||
THCS&THPT Tà Nung |
58 |
|||||
THPT Yersin |
114 |
|||||
4 |
THCS&THPT |
480 |
20 |
THCS&THPT Tây Sơn |
300 |
|
THPT Đống Đa |
180 |
|||||
5 |
THCS Nguyễn Du |
502 |
21 |
THCS&THPT Chi Lăng |
262 |
|
PT Hermann Gmeiner |
240 |
|||||
Lạc Dương |
199 |
9 |
|
199 |
|
|
6 |
THPT |
199 |
9 |
THPT Lang Biang |
125 |
|
THPT Đa Sar |
70 |
|||||
TSTD đã TN trên địa bàn |
4 |
|||||
Đam Rông |
445 |
20 |
|
445 |
|
|
7 |
THPT Phan |
146 |
7 |
THPT Phan Đình Phùng |
146 |
|
8 |
THPT |
299 |
13 |
THPT Đạ Tông |
173 |
|
THPT Nguyễn Chí Thanh |
122 |
|||||
TSTD đã TN trên địa bàn |
4 |
|||||
Đơn Dương |
849 |
38 |
|
849 |
|
|
9 |
THPT |
268 |
12 |
THPT Hùng Vương |
251 |
|
TSTD đã TN trên địa bàn |
17 |
|||||
10 |
THPT |
387 |
17 |
THPT Đơn Dương |
210 |
|
THPT Lê Lợi |
177 |
|||||
11 |
THPT Pró |
194 |
9 |
THPT Pró |
194 |
|
Đức Trọng |
1814 |
78 |
|
1814 |
|
|
12 |
THPT |
475 |
20 |
THPT Đức Trọng |
455 |
|
TT GDNN-GDTX Đức Trọng |
20 |
|||||
13 |
THPT |
316 |
13 |
THPT Chu Văn An |
222 |
|
TSTD đã TN trên địa bàn |
94 |
|||||
14 |
THPT Lương |
531 |
23 |
THPT Lương Thế Vinh |
365 |
|
THPT Hoàng Hoa Thám |
166 |
|||||
15 |
THPT Nguyễn |
315 |
14 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
315 |
|
16 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
177 |
8 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
177 |
|
Lâm Hà |
1461 |
62 |
|
1461 |
|
|
17 |
THPT Lâm Hà |
361 |
16 |
THPT Lâm Hà |
361 |
|
18 |
THPT Tân Hà |
325 |
13 |
THPT Tân Hà |
282 |
|
TSTD đã TN trên địa bàn |
43 |
|||||
19 |
THPT Huỳnh |
233 |
10 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
233 |
|
20 |
THPT |
254 |
11 |
THPT Lê Quý Đôn |
210 |
|
TT GDNN-GDTX Lâm Hà |
44 |
|||||
21 |
THPT |
288 |
12 |
THPT Thăng Long |
288 |
|
Di Linh |
1776 |
76 |
|
1776 |
|
|
22 |
THPT |
558 |
24 |
THPT Di Linh |
409 |
|
THPT Nguyễn Huệ |
149 |
|||||
23 |
THPT Lê |
394 |
16 |
THPT Lê Hồng Phong |
333 |
|
TSTD đã TN trên địa bàn |
61 |
|||||
24 |
THPT |
204 |
9 |
THPT Trường Chinh |
204 |
|
25 |
THPT Nguyễn |
279 |
12 |
THPT Nguyễn Viết Xuân |
231 |
|
TT GDNN-GDTX Di Linh |
48 |
|||||
26 |
THPT Phan |
341 |
15 |
THPT Phan Bội Châu |
341 |
|
Bảo Lâm |
1107 |
48 |
|
1107 |
|
|
27 |
THPT |
530 |
23 |
THPT Bảo Lâm |
460 |
|
THCS&THPT Lộc Bắc |
51 |
|||||
TT GDNN-GDTX Bảo Lâm |
19 |
|||||
28 |
THPT |
299 |
13 |
THPT Lộc Thành |
299 |
|
29 |
THPT Lộc An |
278 |
12 |
THPT Lộc An |
251 |
|
TSTD đã TN trên địa bàn |
27 |
|||||
Bảo Lộc |
2186 |
94 |
|
2186 |
|
|
30 |
THPT Bảo Lộc |
410 |
18 |
THPT Bảo Lộc |
410 |
|
31 |
THPT |
581 |
25 |
THPT Nguyễn Du |
399 |
|
TT GDNN-GDTX Bảo Lộc |
182 |
|||||
32 |
THPT |
562 |
24 |
THPT Lộc Thanh |
290 |
|
THPT Lộc Phát |
272 |
|||||
33 |
THPT Nguyễn |
356 |
15 |
THPT Lê Thị Pha |
159 |
|
THPT Nguyễn Tri Phương |
197 |
|||||
34 |
THPT Chuyên Bảo Lộc |
277 |
12 |
THPT Chuyên Bảo Lộc |
191 |
|
THPT Bá Thiên |
25 |
|||||
TSTD đã TN trên địa bàn |
61 |
|||||
Đạ Huoai |
316 |
14 |
|
316 |
|
|
35 |
THPT |
316 |
14 |
THPT Đạ Huoai |
152 |
|
THPT thị trấn Đạm Ri |
157 |
|||||
TSTD đã TN |
7 |
|||||
Đạ Tẻh |
522 |
23 |
|
522 |
|
|
36 |
THPT Đạ Tẻh |
300 |
13 |
THPT Đạ Tẻh |
281 |
|
TSTD đã TN trên địa bàn |
19 |
|||||
37 |
THCS&THPT |
222 |
10 |
THCS&THPT DTNT Liên huyện phía Nam |
78 |
|
THPT Lê Quý Đôn |
134 |
|||||
TT GDNN-GDTX Đạ Tẻh |
10 |
|||||
Cát Tiên |
408 |
17 |
|
408 |
|
|
38 |
THPT |
408 |
17 |
THPT Cát Tiên |
169 |
|
THPT Gia Viễn |
121 |
|||||
THPT Quang Trung |
108 |
|||||
TSTD đã TN trên địa bàn |
10 |
ĐỊA CHỈ, SỐ ĐIỆN THOẠI CÁC ĐIỂM THI KỲ THI THPT QG NĂM 2019 |
||||
STT |
Mã điểm thi |
Tên Điểm thi |
Địa chỉ |
Số |
1 |
01 |
THPT Trần Phú |
10 Trần Quang Diệu, P10, Đà Lạt |
0263.3830.825 |
2 |
02 |
THPT Bùi Thị Xuân |
242 Bùi Thị Xuân, phường2, Đà Lạt |
0263.3837.643 |
3 |
03 |
THPT Chuyên Thăng Long |
10 Trần Phú, Phường 3, Đà Lạt |
0263.3526.799 |
4 |
04 |
THCS&THPT Tây Sơn |
01 Nhà Chung, Phường 3, Đà Lạt |
0263.3820.841 |
5 |
05 |
THCS Nguyễn Du - Đà Lạt |
187 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Đà Lạt |
0263.3834.775 |
6 |
06 |
THPT Lang Biang |
Khu phố Đăng Lèn, Thị trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương |
0263.3839.519 |
7 |
07 |
THPT Phan Đình Phùng |
thôn Tân Tiến, xã Đạ rsal, huyện Đam Rông |
0263.3859.979 |
8 |
08 |
THPT Đạ Tông |
Xã Đạ Tông, huyện Đam Rông |
0633.616.057 |
9 |
09 |
THPT Hùng Vương |
33 Nguyễn Huệ, TDP 1, TT D'ran, Đơn Dương |
0263.3628.111 |
10 |
10 |
THPT Đơn Dương |
01 Chu Văn An, TT Thạnh Mỹ, Đơn Dương |
0263.3847.379 |
11 |
11 |
THPT Pró |
Xã Pró, huyện Đơn Dương |
0263.3639.013 |
12 |
12 |
THPT Đức Trọng |
Tổ 23, QL 20, TT Liên Nghĩa, Đức Trọng |
0263.3843.248 |
13 |
13 |
THPT Chu Văn An |
QL 20, thôn Quảng Hiệp, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng |
0263.3840.376 |
14 |
14 |
THPT Lương Thế Vinh |
Tổ 27, TT Liên Nghĩa, Đức Trọng |
0263.3841.678 |
15 |
15 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Xã Phú Hội, Đức Trọng |
0263.3678.330 |
16 |
16 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, Đức Trọng |
0263.3682070 |
17 |
17 |
THPT Lâm Hà |
TDP Yên Bình, TT Đinh Văn, Lâm Hà |
0263.3850.373 |
18 |
18 |
THPT Tân Hà |
Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Lâm Hà |
0263.3696.161 |
19 |
19 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Thôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Lâm Hà |
0263.3696.686 |
20 |
20 |
THPT Lê Quý Đôn - Lâm Hà |
731, Đường Hùng Vương, TDP Sê Nhắc, TT Đinh Văn, Lâm Hà |
0263.3851.173 |
21 |
21 |
THPT Thăng Long - Lâm Hà |
Khu Ba Đình II, Thị trấn Nam Ban, Lâm Hà |
0263.3852.342 |
22 |
22 |
THPT Di Linh |
Lương Thế Vinh, Tổ 16, TT Di Linh, Di Linh |
0263.3870.355 |
23 |
23 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Hoà Ninh, huyện Di Linh |
0263.3873.924 |
24 |
24 |
THPT Trường Chinh |
Thôn 14, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh |
0263.3777.441 |
25 |
25 |
THPT Nguyễn Viết Xuân |
Thôn 7, Gia Hiệp, Di Linh |
0263.6552.997 |
26 |
26 |
THPT Phan Bội Châu |
Phan Bội Châu, Tổ 9, TT Di Linh, Di Linh |
0263.3870.513 |
27 |
27 |
THPT Bảo Lâm |
Tổ 8, Thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm |
0263.3877.359 |
28 |
28 |
THPT Lộc Thành |
Thôn 11, Xã Lộc Thành, Bảo Lâm |
0263.3878.338 |
29 |
29 |
THPT Lộc An |
Thôn 3, Xã Lộc An, Bảo Lâm |
0263.3879.470 |
30 |
30 |
THPT Bảo Lộc |
101, Lê Hồng Phong, Phường 1, Bảo Lộc |
0263.3866.023 |
31 |
31 |
THPT Nguyễn Du |
245 Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Bảo Lộc |
0263.3727.292 |
32 |
32 |
THPT Lộc Thanh |
149 Lê Lợi, Xã Lộc Thanh, Bảo Lộc |
0263.3864.872 |
33 |
33 |
THPT Nguyễn Tri Phương |
Phường Lộc Tiến, Bảo Lộc |
0263.3600.180 |
34 |
34 |
THPT Chuyên Bảo Lộc |
05 Quang Trung, Phường 2, Bảo Lộc |
0263.3718.330 |
35 |
35 |
THPT Đạ Huoai |
79 Trần Phú, TDP 7, TT Madaguoi, Đạ Huoai |
0263.3874.327 |
36 |
36 |
THPT Đạ Tẻh |
Tổ dân phố 6A, Đường 30/4, TT Đạ Tẻh, Đạ Tẻh |
0263.3880.324 |
37 |
37 |
PT DTNT THCS&THPT Liên huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng |
Khu phố 5C,TT Đạ Tẻh, Đạ Tẻh |
0263.3880.373 |
38 |
38 |
THPT Cát Tiên |
Tổ dân phố 1, TT Cát Tiên, Cát Tiên |
0263.3884.667 |
________